72 | 90 | 89 | 57 |
Cầu loto âm dương 30 ngày của xổ số Miền Bắc | Tỉ lệ |
Ngày 29/04/2025: Thống kê (91,90,89,49,05,41,64,11) ra () | 0/8 |
Ngày 28/04/2025: Thống kê (09,11,82,29) ra (82) | 1/4 |
Ngày 27/04/2025: Thống kê (54,76,09,25,82,26) ra (82) | 1/6 |
Ngày 26/04/2025: Thống kê (92,82,91,00) ra () | 0/4 |
Ngày 25/04/2025: Thống kê (67,49,00,63,30,32) ra () | 0/6 |
Ngày 24/04/2025: Thống kê (30,47,66,79,00,23,32,67,71) ra (66,66,79,67,71) | 5/9 |
Ngày 23/04/2025: Thống kê (59,12,22,27,67,30,71,47) ra (22,30) | 2/8 |
Ngày 22/04/2025: Thống kê (08,71,22,38) ra () | 0/4 |
Ngày 21/04/2025: Thống kê (36,89,71) ra () | 0/3 |
Ngày 20/04/2025: Thống kê (68,52,37,04,71,31) ra () | 0/6 |
Ngày 19/04/2025: Thống kê (71,50,75,14) ra (14) | 1/4 |
Ngày 18/04/2025: Thống kê (54,75,65,50,34,69) ra () | 0/6 |
Ngày 17/04/2025: Thống kê (87,90,75,65,33,67,60,66) ra (75,33) | 2/8 |
Ngày 16/04/2025: Thống kê (57,83,33,65,43) ra () | 0/5 |
Ngày 15/04/2025: Thống kê (24,84,09) ra (09) | 1/3 |
Ngày 14/04/2025: Thống kê (08,67,19,91,24,31,14,68) ra (19,68) | 2/8 |
Ngày 13/04/2025: Thống kê (38,78,85,34,87,41) ra (34,87,87) | 3/6 |
Ngày 12/04/2025: Thống kê (34,06,16,86,75,43,78,98) ra (43) | 1/8 |
Ngày 11/04/2025: Thống kê (98,75,56,43,04) ra () | 0/5 |
Ngày 10/04/2025: Thống kê (08,19,43,97) ra (08) | 1/4 |
Ngày 09/04/2025: Thống kê (63,45,03,79,23,13,27) ra (63,13,13) | 3/7 |
Ngày 08/04/2025: Thống kê (03,28,95,27,76,20) ra (03,28) | 2/6 |
Ngày 07/04/2025: Thống kê (20,08,51,93,78,28) ra () | 0/6 |
Ngày 06/04/2025: Thống kê (22,28,26) ra () | 0/3 |
Ngày 05/04/2025: Thống kê (45,69,98,28) ra (45) | 1/4 |
Ngày 04/04/2025: Thống kê (66,02,98) ra (02,02) | 2/3 |
Ngày 03/04/2025: Thống kê (44,13,80,53,61,97) ra (80,53,53) | 3/6 |
Ngày 02/04/2025: Thống kê (47,53,80,79,13) ra (80) | 1/5 |
Ngày 01/04/2025: Thống kê (53,13,75,00,24) ra (53,13,24) | 3/5 |
Ngày 31/03/2025: Thống kê (94,98,88,75,87,24,13) ra (98,98) | 2/7 |
Tỉ lệ ăn 30 ngày : | 37/167(22%) |
Tổng số ngày ăn trong 30 ngày : | 19 |